Axit Octanoylhydroxamic (OHA), còn được gọi là axit caprylhydroxamic (CHA), nó là một chất thay t...
Đọc thêmNhựa có mục đích chung là một sản phẩm nhựa phổ biến thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng được làm từ các polyme và thường có độ bền tốt, khả năng chống mài mòn và độ ổn định hóa học. Nhựa này được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các nhu yếu phẩm hàng ngày, các bộ phận công nghiệp và vật liệu đóng gói.
Information to be updated
Trường tổng hợp hữu cơ
Lĩnh vực nông nghiệp
Công nghiệp nhiên liệu và lớp phủ
Vận tải
Thiết bị điện tử và điện
Vải dệt
Sản phẩm chăm sóc tóc
Sản phẩm trang điểm
Sản phẩm chăm sóc da
Đầu ra hàng năm
Khách hàng hợp tác toàn cầu
Nhân viên kỹ thuật
Nhà máy tiên tiến
Axit Octanoylhydroxamic (OHA), còn được gọi là axit caprylhydroxamic (CHA), nó là một chất thay t...
Đọc thêm1,2-hexanediol là một polyol linh hoạt, nhẹ được sử dụng trong mỹ phẩm để giữ ẩm, tăng cường chất...
Đọc thêmAcethydrazide (CAS 1068-57-1) Ứng dụng cốt lõi: Agrochemicals: Xây dựng thuốc diệt cỏ Su...
Đọc thêm1,2-pentanediol chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như một chất làm ẩm, chất hòa...
Đọc thêmTert-butyl peroxybenzoate (TBPB) là một hợp chất có tầm quan trọng đáng kể trong thế...
Đọc thêmNhựa có mục đích chung là một loại polyme được biết đến với tính linh hoạt và nhiều loại ứng dụng. Những loại nhựa này được đặc trưng bởi sự dễ xử lý, khả năng chi trả và sự cân bằng của các tính chất vật lý, làm cho chúng phù hợp cho một phổ sử dụng rộng. Hai loại nhựa đa năng thường được biết đến là polystyrene có thể mở rộng (EPS) và polystyrene nói chung (GPPS).
Polystyrene có thể mở rộng (EPS)
Tính chất và cấu trúc: EPS là vật liệu xốp nhẹ, cứng và tế bào kín. Nó bao gồm các tế bào riêng lẻ của polystyrene mật độ thấp. Những tế bào này chứa một lượng nhỏ khí pentane, làm cho vật liệu mở rộng khi bị hơi nước.
Quy trình sản xuất: Việc sản xuất EPS liên quan đến việc mở rộng trước các hạt polystyrene, sau đó được đúc thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Các hạt mở rộng trước có tuổi, cho phép chúng ổn định và đạt đến trạng thái cân bằng. Cuối cùng, chúng được đặt vào khuôn nơi áp dụng hơi nước, khiến các hạt mở rộng và hợp nhất với nhau để tạo thành một cấu trúc rắn.
Ứng dụng: EPS được sử dụng rộng rãi để đóng gói do các đặc tính đệm tuyệt vời của nó. Nó cũng được sử dụng trong xây dựng và xây dựng làm vật liệu cách nhiệt, cung cấp cách nhiệt và âm thanh. Ngoài ra, EPS tìm thấy các ứng dụng trong việc sản xuất các mặt hàng nhẹ và bền như ván lướt sóng, máy làm mát và vật liệu hiển thị.
Ưu điểm: EPS có giá trị cho các đặc tính cách nhiệt tuyệt vời, thiên nhiên nhẹ, khả năng chống ẩm và hiệu quả chi phí. Nó cũng có thể tái chế, giúp giảm tác động môi trường của nó.
Polystyrene nói chung (GPP)
Tính chất và cấu trúc: GPPS là một loại nhựa nhiệt dẻo trong suốt, cứng nhắc với điểm nóng chảy tương đối cao. Nó được biết đến với sự rõ ràng của nó, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính minh bạch trực quan. Cấu trúc polymer bao gồm một chuỗi dài các monome styren.
Quy trình sản xuất: GPP được sản xuất thông qua việc trùng hợp các monome styren. Điều này có thể đạt được thông qua một số phương pháp, bao gồm số lượng lớn, dung dịch, huyền phù và trùng hợp nhũ tương. Quá trình này dẫn đến một loại nhựa rõ ràng và giòn có thể được xử lý thêm vào các sản phẩm khác nhau thông qua các phương pháp như ép phun và đùn.
Ứng dụng: GPPS thường được sử dụng trong sản xuất hàng tiêu dùng, chẳng hạn như dao kéo dùng một lần, vỏ CD và mô hình nhựa. Nó cũng được sử dụng trong việc sản xuất kho trong phòng thí nghiệm, bộ khuếch tán ánh sáng và nhiều loại bao bì khác nhau.
Ưu điểm: GPPS cung cấp độ rõ ràng cao, dễ xử lý và ổn định chiều tốt. Nó cũng tương đối rẻ tiền, làm cho nó trở thành một vật liệu hiệu quả về chi phí cho nhiều ứng dụng.
Tác nhân chống âm
Mục đích và tầm quan trọng: Các tác nhân chống tĩnh điện là các chất phụ gia được sử dụng trong nhựa để giảm hoặc loại bỏ tích tụ tĩnh điện. Tĩnh điện có thể gây ra sự hấp dẫn bụi bẩn, tạo ra các vấn đề xử lý và thậm chí gây ra rủi ro đánh lửa trong một số môi trường nhất định.
Các loại và cơ chế: Các tác nhân chống tĩnh điện có thể là bên ngoài hoặc bên trong. Các tác nhân chống tĩnh điện bên ngoài được áp dụng cho bề mặt của nhựa, tạo thành một lớp dẫn điện làm tiêu tan điện tích tĩnh. Các tác nhân chống tĩnh điện bên trong được tích hợp vào nhựa trong quá trình sản xuất, di chuyển lên bề mặt để cung cấp các đặc tính chống tĩnh điện dài hạn. Các tác nhân chống tĩnh điện phổ biến bao gồm các hợp chất ammonium bậc bốn, este axit béo và amin ethoxylated.
Ứng dụng: Các tác nhân chống tĩnh điện được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm điện tử, bao bì, dệt may và ô tô. Chúng rất cần thiết cho các sản phẩm như vỏ thiết bị điện tử, nguồn cung cấp phòng sạch, màng nhựa và linh kiện ô tô.