Axit Octanoylhydroxamic (OHA), còn được gọi là axit caprylhydroxamic (CHA), nó là một chất thay t...
Đọc thêmCủa chúng tôi Sê -ri Peroxide Bao gồm tert-butyl peroxybenzoate (TBPB), dibenzoyi peroxide (BPO) và di-tert-butyl peroxide (DTBP). Chúng có thể được sử dụng làm chất khởi tạo peroxide hữu cơ, chất chữa bệnh, chất xúc tác và chất chữa bệnh. Peroxit là một loại hợp chất có chứa liên kết đơn oxy-oxy. Chúng được đặc trưng bởi sự hiện diện của nhóm chức năng -o-o-. đó là oxy hóa cao và không ổn định. Peroxit có thể tồn tại ở cả hai dạng hữu cơ và vô cơ. Các peroxit vô cơ phổ biến nhất là hydro peroxide (H2O2) và các sản phẩm chính của công ty chúng tôi là dibenzoyl peroxide, di-tert-butyl peroxide và tert-butyl perbenzoate, tất cả đều là peroxit hữu cơ. Các peroxit hữu cơ được sử dụng làm người khởi xướng trong các phản ứng trùng hợp polymer. Họ có thể kiểm soát tốc độ phản ứng trùng hợp và trọng lượng phân tử của sản phẩm. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp tổng hợp như nhựa và cao su.
Trường tổng hợp hữu cơ
Lĩnh vực nông nghiệp
Công nghiệp nhiên liệu và lớp phủ
Vận tải
Thiết bị điện tử và điện
Vải dệt
Sản phẩm chăm sóc tóc
Sản phẩm trang điểm
Sản phẩm chăm sóc da
Đầu ra hàng năm
Khách hàng hợp tác toàn cầu
Nhân viên kỹ thuật
Nhà máy tiên tiến
Axit Octanoylhydroxamic (OHA), còn được gọi là axit caprylhydroxamic (CHA), nó là một chất thay t...
Đọc thêm1,2-hexanediol là một polyol linh hoạt, nhẹ được sử dụng trong mỹ phẩm để giữ ẩm, tăng cường chất...
Đọc thêmAcethydrazide (CAS 1068-57-1) Ứng dụng cốt lõi: Agrochemicals: Xây dựng thuốc diệt cỏ Su...
Đọc thêm1,2-pentanediol chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như một chất làm ẩm, chất hòa...
Đọc thêmTert-butyl peroxybenzoate (TBPB) là một hợp chất có tầm quan trọng đáng kể trong thế...
Đọc thêmPeroxit là một nhóm các hợp chất hữu cơ có chứa liên kết đơn oxy-oxy (( Trong số đó, ba thành viên quan trọng là tert-butyl peroxybenzoate (TBPB), benzoyl peroxide (BPO) và di-tert-butyl peroxide (DTBP). Các hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong các quy trình công nghiệp và hóa học khác nhau do tính chất độc đáo của chúng, đặc biệt là khả năng phân hủy và tạo ra các gốc tự do, tạo điều kiện cho trùng hợp, oxy hóa và các phản ứng hóa học khác.
Tert-butyl peroxybenzoate (TBPB)
Ứng dụng:
Bộ khởi tạo trùng hợp: TBPB thường được sử dụng làm chất khởi tạo trùng hợp, đặc biệt là trong việc sản xuất polyvinyl clorua (PVC) và các polyme khác. Nó phân hủy ở nhiệt độ cao để tạo thành các gốc tự do, bắt đầu quá trình trùng hợp.
Tác nhân liên kết ngang: Trong việc sản xuất các polyme và nhựa liên kết chéo, TBPB giúp cải thiện tính chất cơ học và độ ổn định nhiệt của sản phẩm cuối cùng.
Curing Agent: Nó cũng được sử dụng như một tác nhân bảo dưỡng trong việc sản xuất một số loại cao su và nhựa nhất định, tăng cường độ bền và hiệu suất của chúng.
An toàn và xử lý:
TBPB là một hợp chất phản ứng phải được xử lý cẩn thận. Nó là một chất oxy hóa mạnh mẽ và có thể gây ra các mối nguy hiểm và vụ nổ nếu không được lưu trữ và sử dụng chính xác. Các biện pháp an toàn phù hợp, bao gồm cả việc sử dụng thiết bị bảo vệ và điều kiện lưu trữ thích hợp, là rất cần thiết để ngăn ngừa tai nạn.
Benzoyl peroxide (BPO)
Ứng dụng:
Bộ khởi tạo trùng hợp: Tương tự như TBPB, BPO được sử dụng rộng rãi như một chất khởi tạo gốc tự do trong việc trùng hợp styren, acrylics và các monome khác. Nó đặc biệt được ưa chuộng trong việc sản xuất polystyrene và copolyme liên quan.
Điều trị mụn trứng cá: BPO là một hoạt chất phổ biến trong thuốc trị mụn không kê đơn. Nó hoạt động bằng cách giảm số lượng vi khuẩn trên da và thúc đẩy sự rụng của các tế bào da chết, giúp ngăn ngừa các lỗ chân lông bị tắc.
Tác nhân tẩy trắng: Nó được sử dụng trong việc tẩy trắng bột, phô mai và các sản phẩm thực phẩm khác, tăng cường ngoại hình và thời hạn sử dụng của chúng.
An toàn và xử lý:
BPO được biết đến với các đặc tính kích thích của nó, đặc biệt là cho da và mắt. Nó có thể gây đỏ, bong tróc và khó chịu khi áp dụng tại chỗ. Ngoài ra, BPO là một chất oxy hóa mạnh và nên được xử lý cẩn thận để tránh rủi ro đốt cháy.
Di-tert-butyl peroxide (DTBP)
Ứng dụng:
Bộ khởi tạo trùng hợp: DTBP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp polymer như là chất khởi đầu cho sự trùng hợp của ethylene, styrene và các monome khác. Sự phân hủy của nó giải phóng các gốc tự do bắt đầu và duy trì quá trình trùng hợp.
Tác nhân liên kết ngang: Trong việc sản xuất polyetylen và các polyme khác, DTBP hoạt động như một tác nhân liên kết ngang, tăng cường tính chất cơ học và khả năng chống nhiệt của vật liệu cuối cùng.
Tổng hợp hóa học: DTBP được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hữu cơ khác nhau trong đó các gốc tự do được yêu cầu để bắt đầu hoặc tuyên truyền phản ứng, làm cho nó trở thành một thuốc thử đa năng trong sản xuất hóa học.
An toàn và xử lý:
DTBP là một vật liệu nguy hiểm có thể gây kích ứng da và mắt. Nó cũng là một chất oxy hóa mạnh và gây ra nguy cơ hỏa hoạn và nổ. Quy trình lưu trữ và xử lý thích hợp, bao gồm cả việc sử dụng thiết bị chống nổ và thông gió đầy đủ, là cần thiết để đảm bảo sử dụng an toàn.