Các ứng dụng công nghiệp chính của benzoyl peroxide (BPO) là gì?
Benzoyl peroxide (BPO) , với CAS số 94-36-0 và công thức phân tử C14H10O4, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau do tính chất hóa học của nó. Sự xuất hiện của nó có thể thay đổi tùy theo mục đích và công thức, và có thể ở dạng hạt trắng, bột hoặc bột, với hàm lượng 38-75%. Như được hiển thị trong bảng trên, hàm lượng oxy hoạt động, độ ẩm và điểm nóng chảy của sản phẩm được sửa đổi cũng khác nhau tùy theo thông số kỹ thuật. Ngoài thùng, chúng tôi cũng có thể đóng gói các sản phẩm của mình trong các thùng.
Các ứng dụng công nghiệp chính của benzoyl peroxide (BPO) bao gồm:
Bộ khởi tạo trùng hợp: BPO được sử dụng rộng rãi như một bộ khởi tạo gốc tự do trong quá trình trùng hợp của các monome khác nhau như styrene, acrylics và vinyl acetate. Nó tạo điều kiện cho sự hình thành các polyme bằng cách bắt đầu các phản ứng hóa học liên kết các monome với nhau.
Tác nhân liên kết ngang: Trong việc sản xuất nhựa và lớp phủ, BPO hoạt động như một tác nhân liên kết ngang, thúc đẩy sự hình thành các liên kết mạnh, bền giữa các chuỗi polymer. Điều này tăng cường các tính chất cơ học và nhiệt của các sản phẩm cuối cùng.
Chất chữa bệnh: BPO được sử dụng làm chất chữa bệnh trong sản xuất nhựa polyester, được sử dụng trong nhựa gia cố sợi (FRP) và các vật liệu composite khác. Nó bắt đầu quá trình bảo dưỡng, chuyển đổi nhựa chất lỏng thành vật liệu rắn, bền.
Tổng hợp hóa học: BPO đóng vai trò là chất trung gian hóa học trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau, bao gồm thuốc nhuộm và các chất tẩy trắng dựa trên peroxide.
Ứng dụng môi trường: Trong các quá trình khắc phục môi trường, BPO được sử dụng cho sự xuống cấp của các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước và đất bị ô nhiễm, góp phần vào các nỗ lực làm sạch môi trường.
Các ứng dụng này nhấn mạnh tính linh hoạt và tầm quan trọng của benzoyl peroxide trên các lĩnh vực công nghiệp khác nhau, từ nhựa và lớp phủ đến các công nghệ môi trường.
Các ứng dụng mới của benzoyl peroxide trong các lĩnh vực khác nhau là gì?
Sản phẩm nha khoa:
Bleaching răng: BPO được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng răng như một chất oxy hóa để giúp loại bỏ sắc tố trên bề mặt răng.
Chăm sóc kẹo cao su: Trong điều trị viêm nướu và loét miệng, BPO được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng mới để giảm nhiễm trùng vi khuẩn.
Ứng dụng công nghiệp:
Sản xuất polymer: BPO được sử dụng như một bộ khởi tạo gốc miễn phí trong các công thức mới trong sản xuất polymer và nhựa để cải thiện hiệu quả trùng hợp và hiệu suất sản phẩm.
Dệt may và tẩy trắng giấy: Là một tác nhân tẩy trắng, BPO được sử dụng trong quá trình tẩy trắng và giấy để đạt được các hiệu ứng tẩy trắng hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Nông nghiệp:
Điều trị kháng khuẩn: BPO được nghiên cứu điều trị kháng khuẩn trong nông nghiệp, như khử trùng hạt giống và kiểm soát bệnh cây trồng, để giảm sử dụng thuốc trừ sâu và ô nhiễm môi trường.
Bảo vệ lưu trữ: Được sử dụng trong việc lưu trữ các sản phẩm nông nghiệp, BPO có thể được sử dụng làm chất bảo vệ để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong quá trình lưu trữ.