1,2-hexanediol là một polyol linh hoạt, nhẹ được sử dụng trong mỹ phẩm để giữ ẩm, tăng cường chất bảo quản và các hoạt động hòa tan. Nó cải thiện kết cấu, giảm độ dính và an toàn cho chăm sóc da/em bé nhạy cảm. Thường được kết hợp với chất bảo quản, nó tăng hiệu quả trong khi giảm kích ứng. Lý tưởng cho chăm sóc da, kem chống nắng và trang điểm.
1,2-hexanediol (1,2-hexanediol) là một thành phần đa chức năng thường được sử dụng trong mỹ phẩm. Nó thuộc họ Polyol và sở hữu các lợi ích cốt lõi như giữ ẩm, tăng cường chất bảo quản và các đặc tính dung môi/cosolvent. Do tính nhẹ và khả năng tương thích tốt, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, trang điểm và làm sạch khác nhau.
I. Lợi ích cốt lõi
1,2-hexanediol chứa hai nhóm hydroxyl (-OH), làm cho nó có tính ưa nước cao. Nó đạt được dưỡng ẩm thông qua hai cơ chế:
Hydrat hóa hút ẩm: Bằng cách hình thành các liên kết hydro với các phân tử nước, nó hấp thụ độ ẩm từ môi trường và giữ lại nó trong bề mặt da.
Hàng rào liên kết nước: Nó tạo thành một màng hydrat hóa trên bề mặt da, làm giảm mất nước transpidermal (TEWL) và tăng cường khả năng giữ ẩm cho da.
So với polyol chuỗi ngắn (như glycerin), 1,2-hexanediol có chuỗi carbon dài hơn (6 nguyên tử carbon), dẫn đến hiệu ứng dưỡng ẩm mới và không dính, làm cho nó đặc biệt phù hợp với các loại da và da.
1,2-hexanediol là một thành phần quan trọng trong một hệ thống bảo quản không có phụ gia điển hình. Mặc dù hoạt động kháng khuẩn vốn có của nó tương đối yếu, nhưng nó có thể phối hợp với các chất bảo quản khác (như phenoxyethanol, ethylhexylglycerin và parahydroxyacetophenone) để tăng cường hiệu quả bảo quản và giảm sử dụng chất bảo quản truyền thống.
Cơ chế kháng khuẩn: Bằng cách phá vỡ màng tế bào vi sinh vật và can thiệp vào quá trình trao đổi chất của chúng, nó thể hiện tác dụng ức chế hiệp đồng, đặc biệt là chống lại vi khuẩn gram âm (như Escherichia coli) và nấm men (như Candida albicans).
Lợi thế thay thế: Nó làm giảm việc sử dụng các chất bảo quản truyền thống như các tác nhân giải phóng formaldehyd và paraben, giảm nguy cơ và dị ứng, và phù hợp với xu hướng đối với chất bảo quản nhẹ.
1,2-hexanediol sở hữu cả đặc tính ưa nước (hydroxyl) và lipophilic (chuỗi carbon). Nó có thể được sử dụng như một dung môi hoặc cosolvent để giúp hòa tan các hoạt chất khó giải quyết trong mỹ phẩm (như chiết xuất thực vật, vitamin tan trong chất béo và kem chống nắng), cải thiện độ ổn định của công thức. Nó cũng có thể cải thiện kết cấu sản phẩm và giảm kết tinh hoặc tách.
Do chiều dài chuỗi carbon vừa phải của nó (6 nguyên tử carbon), 1,2-hexanediol không chỉ giữ ẩm mà còn tạo ra cảm giác làm mới, mượt mà cho các sản phẩm, tránh độ dính liên quan đến polyol chuỗi ngắn hơn (như propylene glycol). Nó đặc biệt phù hợp cho các công thức như kem dưỡng da, huyết thanh và gel.
Ứng dụng chính
Do tính nhẹ và tính linh hoạt của nó, 1,2-hexanediol được sử dụng rộng rãi trong các loại mỹ phẩm khác nhau, đặc biệt là cho da nhạy cảm, chăm sóc trẻ sơ sinh và các sản phẩm chức năng trong đó ôn hòa là một yêu cầu quan trọng:
Kem dưỡng ẩm: Kem, kem dưỡng da, huyết thanh, toner, vv, nâng cao trải nghiệm người dùng bằng cách cả dưỡng ẩm và cải thiện cảm giác da.
Các sản phẩm chức năng: Trong các sản phẩm làm trắng, chống lão hóa và sửa chữa, nó hoạt động như một dung môi để hòa tan các thành phần hoạt chất (như dẫn xuất vitamin C và retinol) trong khi cũng cung cấp chất bảo quản hiệp đồng để đảm bảo sự ổn định của các thành phần hoạt động.
Các sản phẩm nhạy cảm/sau thẩm mỹ: Do hồ sơ kích thích cực thấp (xét nghiệm kích ứng da cho thấy không có kích thích đáng chú ý ở nồng độ ≤ 5%), nó thường được sử dụng trong các loại kem sửa chữa da nhạy cảm và các loại kem sửa chữa hàng rào.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có làn da tinh tế và nhạy cảm với chất bảo quản và chất kích thích. Sự ôn hòa của 1,2-hexanediol làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng cho các sản phẩm như kem trẻ em, son dưỡng tã và rửa cơ thể. Nó có thể thay thế một số chất bảo quản truyền thống và giảm nguy cơ dị ứng.
Mỹ phẩm: Trong nền móng, thỏi son, bóng mắt, v.v., nó hoạt động như một dung môi để giúp phân tán các sắc tố đồng thời cải thiện độ mịn và tuổi thọ của sản phẩm.
Các sản phẩm chăm sóc tóc: Trong dầu gội, rửa cơ thể, điều hòa, v.v., nó giữ ẩm để làm giảm bớt tóc và da khô trong khi tăng cường các đặc tính chống ăn mòn của hệ thống.
Trong kem chống nắng, 1,2-hexanediol có thể hòa tan kem chống nắng tan trong chất béo (như oxybenzone và homosalate), cải thiện tính đồng nhất của hệ chống nắng trong khi cũng cung cấp chất bảo quản hiệp đồng và giảm kích ứng da.
An toàn và liều lượng
An toàn: 1,2-hexanediol đã được xác nhận bằng các đánh giá an toàn thành phần mỹ phẩm (ví dụ: CIR, EFSA) để có khả năng kích thích và nhạy cảm thấp ở liều tiêu chuẩn (thường là 0,5%-5%) và không gây độc hoặc gây ung thư. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm và sản phẩm trẻ em và trẻ em cho da nhạy cảm.
Liều lượng: Điều chỉnh dựa trên hiệu quả mong muốn. Để giữ ẩm, 0,5% -2% được thêm vào. Để bảo quản và tăng cường, nó thường được kết hợp với các chất bảo quản khác (ví dụ: 0,5% -3% 1,2-hexanediol 0,3% -1% phenoxyethanol). Đối với các chức năng dung môi, nó có thể được thêm vào khi cần thiết (tối đa 5%).
Bản tóm tắt
1,2-hexanediol là một thành phần mỹ phẩm đa năng, cung cấp giữ ẩm, chất bảo quản, tăng cường và lợi ích dung môi. Nó kết hợp sự ôn hòa tuyệt vời, cảm giác da sảng khoái và khả năng tương thích mạnh mẽ, làm cho nó phù hợp rộng rãi cho chăm sóc da, trang điểm và chăm sóc em bé. Nó là một thành phần quan trọng trong các công thức nhẹ và các sản phẩm thân thiện với da nhạy cảm, thúc đẩy sự phát triển của mỹ phẩm an toàn và thoải mái hơn.