Axit Octanoylhydroxamic (OHA), còn được gọi là axit caprylhydroxamic (CHA), nó là một chất thay thế bảo quản hiệu quả với tính chất kháng khuẩn mạnh. Nó chelates ion sắt, ức chế sự phát triển của nấm mốc và phá vỡ màng tế bào vi sinh vật. An toàn và không gây kích ứng, OHA được sử dụng trong mỹ phẩm không có chất bảo quản vì lợi ích kháng khuẩn và chống lão hóa của nó. Nó hoạt động tốt nhất khi kết hợp với các chất bảo quản nhẹ khác.
Axit Octanoylhydroxamic là một axit hữu cơ lý tưởng cho các hoạt động kháng khuẩn. Nó có sự phân tán có tính chọn lọc cao cho cả các ion sắt hóa trị và hóa trị ba, hạn chế sự phát triển của nấm mốc trong môi trường bị hạn chế sắt. Chiều dài chuỗi carbon của nó cũng thúc đẩy sự xuống cấp của các cấu trúc màng tế bào. Do đó, nó sở hữu các đặc tính kháng khuẩn mạnh, làm cho nó trở thành một sự thay thế đầy hứa hẹn cho các chất bảo quản mới.
Tại sao chất bảo quản được thêm vào các sản phẩm chăm sóc da?
Chất bảo quản là các thành phần được thiết kế để ức chế sự phát triển của vi sinh vật trong mỹ phẩm. Các thành phần khác nhau trong các sản phẩm chăm sóc da cung cấp một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật. Không có chất bảo quản, vi sinh vật có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da làm nơi sinh sản, phát triển nhanh chóng và nhân lên. Ô nhiễm vi sinh vật của mỹ phẩm có thể có hai tác động tiêu cực:
Đầu tiên, nó có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm: nấm mốc, độ đục, vỡ nhũ tương, thay đổi pH, tạo bọt và thay đổi mùi.
Thứ hai, nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người tiêu dùng: Những thay đổi trong microbiome da có thể dẫn đến dị ứng, viêm da dị ứng, nhiễm trùng da và viêm mắt.
Axit octanoylhydroxamic là gì? Axit Caprylhydroxamic, một dẫn xuất dầu dừa, là một axit hữu cơ lý tưởng với các đặc tính kháng khuẩn và kháng khuẩn tuyệt vời ở pH trung tính. Nó có thể được sử dụng trong các công thức không có chất bảo quản hóa học, làm cho nó trở thành một sự thay thế bảo quản mới. Axit caprylhydroxamic không gây kích ứng cho mắt, da và da, và không có khả năng gây dị ứng. Tuy nhiên, nó thiếu đặc tính kháng khuẩn hiệu quả khi được sử dụng một mình. Do đó, nó thường được kết hợp với các chất có nguồn gốc tự nhiên, kích thích thấp như ethylhexylglycerin, propylene glycol và phenoxyethanol để tăng cường tính chất kháng khuẩn của nó. Kết hợp nó với các chất bảo quản truyền thống có thể làm giảm hiệu quả liều lượng của chất bảo quản truyền thống, giảm kích ứng tổng thể và giải quyết hiệu quả các mối quan tâm về an toàn mỹ phẩm.
Các ứng dụng của axit caprylhydroxamic trong mỹ phẩm: axit caprylhydroxamic chủ yếu hoạt động như một tác nhân kháng khuẩn và chelating trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da. Nó tương đối an toàn và có thể được sử dụng với sự tự tin. Nó thường không có tác dụng đối với phụ nữ mang thai và không gây bệnh. Axit Caprylhydroxamic là một axit hữu cơ lý tưởng cho các tác dụng kháng khuẩn. Nó có các đặc tính chelating có tính chọn lọc cao cho cả các ion sắt hóa trị và hóa trị ba, hạn chế sự phát triển của nấm mốc trong môi trường bị hạn chế sắt. Chiều dài chuỗi carbon của nó cũng thúc đẩy sự xuống cấp của các cấu trúc màng tế bào. Do đó, nó sở hữu các đặc tính kháng khuẩn mạnh mẽ, làm cho nó trở thành một sự thay thế bảo quản mới.
Axit Caprylhydroxamic có thể được sử dụng trong mỹ phẩm để chống lão hóa, giữ ẩm, chống viêm, chống oxy hóa, chống ACNE và chống nhăn. Nó có thể cải thiện độ đàn hồi của da, nếp nhăn, nếp nhăn, độ cứng, sắc tố, viêm, khả năng chống oxy hóa, kháng mụn trứng cá, chống lão hóa, chống viêm, kháng khuẩn và chống dị ứng.
Các đặc tính chống vi trùng và kháng khuẩn axit caprylhydroxamic
Axit caprylhydroxamic có hiệu quả cao trong việc ức chế khuôn, với nồng độ ức chế tối thiểu 0,078% so với Aspergillus niger. Nó được sử dụng rất an toàn và được sử dụng rộng rãi ở châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản và Hàn Quốc. Là một axit hữu cơ, nó chỉ có thể tấn công khuôn khi phân tán trong một sinh vật ở trạng thái không liên quan. Do đó, axit octanoylhydroxamic vẫn không liên kết trong phạm vi axit đến trung tính, làm cho nó có hiệu quả cao trong việc ức chế vi khuẩn trong môi trường này. Tuy nhiên, các lựa chọn thay thế bảo quản khác không hiệu quả lắm trong môi trường này.
Hiệu quả tích hợp của axit octanoylhydroxamic
Axit Octanoylhydroxamic có hiệu ứng chelation có hiệu quả và chọn lọc trên Fe2 và Fe3. Trong môi trường bị hạn chế sắt, sự phát triển của nấm mốc bị hạn chế. Sắt là một yếu tố chính cho sự phát triển của vi sinh vật. Các vi sinh vật giải phóng các chất chelator (siderophores) thu được Fe3 từ môi trường và chuyển đổi nó thành Fe2. Hơn nữa, CHA có hằng số ổn định cao để Chelating Fe3, ngăn không cho nấm mốc thu được sắt. Sự chelation hiệu quả cao của nó ức chế các yếu tố hoạt động theo yêu cầu của nấm mốc, hạn chế môi trường cho sự phát triển của vi sinh vật.
Hiệu ứng chất hoạt động bề mặt chuỗi ngắn của axit octanoylhydroxamic
Giống như octanediol, axit octanoylhydroxamic có chiều dài chuỗi carbon (C8) nhằm thúc đẩy sự suy giảm của các cấu trúc màng tế bào. Hiệu quả của ức chế vi sinh vật có liên quan đến kích thước của chuỗi carbon alkyl và vị trí của nhóm hydroxyl. Chiều dài chuỗi carbon trung bình và những nhóm chứa ortho-hydroxyl có hiệu quả hơn. Bằng cách phá vỡ môi trường sinh lý của màng tế bào, các cấu trúc chuỗi ngắn tích tụ có chọn lọc tại giao diện dầu-nước trong nhũ tương dầu trong nước, khiến nguồn thực phẩm cho vi sinh vật trong lĩnh vực này không thuận lợi cho sự phát triển của chúng, do đó ức chế sự tăng trưởng của chúng.