Hexahydro-1,3,5-tris (2,3-dibromopropyl) -1,3,5-triazine-2,4,6-trione Industry knowledge
Cơ chế chống cháy của hexahydro-1,3,5-tris (2,3-dibromopropyl) -1,3,5-triazine-2,4,6-trione trong polyme và nhựa?
Cơ chế chống cháy của Hexahydro-1,3,5-tris (2,3-dibromopropyl) -1,3,5-triazine-2,4,6-trione (sau đây gọi là chất chống cháy) trong polyme và nhựa chủ yếu được phản ánh trong các khía cạnh sau:
Giải phóng khí chống ngọn lửa: Khi polymer hoặc nhựa chịu nhiệt độ cao, chất chống cháy bắt đầu phân hủy và giải phóng khí hydro bromide (HBR) chống cháy. Những khí này có thể làm loãng nồng độ oxy và khí dễ cháy trong không khí, do đó làm giảm khả năng đốt cháy.
Loại bỏ các gốc tự do: Trong quá trình đốt, polyme hoặc nhựa sẽ phân hủy để tạo ra một số lượng lớn các gốc tự do hoạt động, là chìa khóa để duy trì phản ứng chuỗi đốt. Chất chống cháy có thể nắm bắt các gốc tự do này và làm cho chúng không hoạt động, do đó làm gián đoạn phản ứng chuỗi đốt và đạt được hiệu ứng chống cháy ngọn lửa.
Sự hình thành lớp cacbon hóa: Trong điều kiện nhiệt độ cao, chất chống cháy cũng có thể thúc đẩy sự hình thành một lớp cacbon hóa trên bề mặt polyme hoặc nhựa. Lớp cacbon hóa này không chỉ có tác dụng điều chỉnh nhiệt, có thể làm giảm nhiệt độ của bề mặt vật liệu, mà còn phân lập không khí, ngăn chặn oxy tiếp xúc với vật liệu bên trong và tiếp tục ngăn chặn quá trình đốt cháy.
Hiệu ứng hiệp đồng: Trong các ứng dụng thực tế, chất chống cháy thường được sử dụng cùng với các chất phối hợp như oxit kim loại (như antimon trioxide). Hiệu ứng hiệp đồng này có thể cải thiện đáng kể hiệu ứng chất chống cháy, giảm lượng chất chống cháy và giảm các chất có hại được tạo ra trong quá trình đốt cháy.
Cơ chế chống cháy của hexahydro-1,3,5-tris (2,3-dibromopropyl) -1,3,5-triazine-2,4,6-trione trong các polyme và nhựa chủ yếu bao gồm việc giải phóng khí đốt chống lại các loại khí thải khác. Các cơ chế này hoạt động cùng nhau để làm cho chất chống cháy đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn vật chất.
Hàm lượng brom cao của hexahydro-1,3,5-tris (2,3-dibromopropyl) -1,3,5-triazine-2,4,6-trione ≥65% (mgkoh/g) Làm thế nào để so sánh với các chất chống cháy khác?
Hexahydro-1,3,5-tris (2,3-dibromopropyl) -1,3,5-triazine-2,4,6-trione (được gọi là hợp chất này) là một hợp chất có tính kháng đáng kể một hợp chất có tính dễ cháy tuyệt vời, hàm lượng brom cao của nó ≥65% (MGKOH/G) là một trong những đặc điểm quan trọng của nó.
Trong lĩnh vực chất chống cháy, nội dung brom là một chỉ số quan trọng của hiệu suất chống cháy. Hàm lượng brom cao có nghĩa là hợp chất có thể giải phóng nhiều gốc brom hơn trong quá trình đốt cháy. Các gốc brom này có thể phản ứng với các gốc hydro và các gốc hydroxyl trong ngọn lửa, do đó ức chế sự lan truyền của ngọn lửa. Do đó, hàm lượng brom cao của hợp chất mang lại cho nó những lợi thế đáng kể trong tác dụng chống cháy ngọn lửa so với các chất làm chậm ngọn lửa khác.
Tuy nhiên, chất lượng của hiệu suất chống cháy không chỉ phụ thuộc vào hàm lượng brom, mà còn vào nhiều yếu tố như cấu trúc phân tử của chất chống cháy, ổn định nhiệt và khả năng tương thích với chất nền. Do đó, các yếu tố này cần được xem xét khi đánh giá các đặc tính chống cháy của hợp chất này và chất chống cháy khác.
Cụ thể, hàm lượng brom cao của hợp chất cho phép nó nhanh chóng giải phóng các gốc brom ở nhiệt độ cao, ức chế hiệu quả sự lây lan của ngọn lửa. Ngoài ra, cấu trúc phân tử độc đáo của nó cũng làm cho nó có độ ổn định nhiệt và khả năng tương thích tốt với chất nền, và có thể tác dụng chống cháy ngọn lửa tuyệt vời trong các vật liệu khác nhau.
Hàm lượng brom cao của hexahydro-1,3,5-tris (2,3-dibromopropyl) -1,3,5-triazine-2,4,6-trione ≥65% (mgkoh/g) Nó có các đặc tính chống cháy tuyệt vời và có lợi thế đáng kể so với các chất chống cháy khác. Tuy nhiên, trong các ứng dụng thực tế, cần phải chọn chất chống cháy phù hợp theo môi trường và yêu cầu sử dụng cụ thể.